link tại qh88
 link tại qh88
 link tại qh88
 link tại qh88
 link tại qh88
 link tại qh88
 link tại qh88
 link tại qh88

link tại qh88

₫1.235.219

Đăng nhập link tại qh88 | để trải nghiệm dịch vụ cá cược bảo mật và an toàn nhất với nhiều ưu đãi đang chờ đón bạn.

Quantity
Add to wish list
Product description

  • Own goal (Phản lưới nhà)
    • Captain
    • Full-back (Hậu vệ cánh): : Thắng : Nửa sau của trận cầu. : Vòng 4 đội mạnh nhất.
    • Penalty area (Khu vực phạt đền)
    • Cầu thủ dự bị : Lịch sử đối đầu trực tiếp
    • Pressing
    • Win
    • Găng tay Vàng không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Giả vờ bị phạm lỗi.
    • Shot (Cú sút) : Vòng loại với 16 đội.
        • Centre-back (Trung vệ):
        • Thổi còi
        • Vòng bảng
        Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

        Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

      • Play-off
        : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. : Cú đá phạt đền
      • Chung kết
      • Tứ kết
      • Home : Đưa bóng vào từ hai cánh. : Bàn thắng : Cú sút khi bóng đang ở trên không.
      • Cross (Tạt)
      • Hooligan : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu Hậu vệ trung tâm. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
      Từ vựng về sân bóng

      link tại qh88

      Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những

    • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
        • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
        • Bù giờ : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
        • Vua phá lưới
        • Hiệp 2
        • Goal
        • Champions
        • Assist (Kiến tạo) : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Hiệp 1 : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
        • Full-time : Sân nhà
        • Goal line (Đường biên ngang) : Loại trực tiếp.
        • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
          • Knockout : Ép sân : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
          • Winger (Tiền đạo cánh):
          • Touchline (Đường biên dọc) Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
          • Treo giò
          • Kỳ chuyển nhượng
          • Derby Người bảo vệ khung thành. : Phát từ khung thành.
          • Lên hạng : Dùng đầu để chơi bóng.
          • Hat trick thuật ngữ bóng đá : Vòng 8 đội mạnh nhất. thuật ngữ bóng đá : Hết giờ : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
          • Bán độ : Khu vực 16m50 trước khung thành.
            • Pitch (Sân đấu) : Nửa đầu của trận đấu. : Vi phạm luật chơi. : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
              • Striker (Tiền đạo cắm): Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ. : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Đưa dự bị vào sân.
              • Thẻ đỏ : Đường kẻ dọc sân.
              • Header (Đánh đầu) : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
              • Dribble (Dẫn) : Cột cờ ở bốn góc sân.

                Hiểu rõ các : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. : Đá về phía khung thành.

              • Cú đúp
              • Quả bóng Vàng
              • Tackle (Tranh bóng)
              • Hiệp 1 : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
              • Xuống hạng : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
              • Huấn luyện viên
              • Save (Cứu thua)
              • Corner flag (Cột cờ góc) : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
              • Nation team
              • Vòng 1/16
              • Clearance (Phá bóng)
              • Bán kết

              link tại qh88

              Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Nhà vô địch

            • Half-time : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
            • Penalty spot (Chấm phạt đền

              link tại qh88

              Thuật ngữ bóng đá : Điều khiển bóng chạy. : Đội tuyển quốc gia về vị trí đội hình như sau:

            • Head to Head : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.

              Thuật ngữ bóng đá : Hòa

              là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
            • VAR : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
            • Thẻ vàng : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội. : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
            • Việt vị
              • Kick-off (Giao bóng)
              • Phạt gián tiếp ): Điểm đá phạt đền. : Đội trưởng
              • Substitution (Thay người) giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
              • Trọng tài
              • Penalty
              • Chấn thương : Đội chủ nhà
              • Lost
              • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
              • Phạt trực tiếp : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
              Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

              link tại qh88

              Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số

            • Forward (Tiền đạo):
                • Goalkeeper (Thủ môn):
                • Trụ hạng
                • Tie
                • Cúp vô địch thuật ngữ bóng đá
            • Midfielder (Tiền vệ):
            • Host : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
            • Dive (Giả vờ ngã) : Đường kẻ ngang khung thành. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
            • Defender (Hậu vệ):
            • Throw-in (Ném biên)
            Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

            link tại qh88

            Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các

          • Phạm lỗi : CĐV quá khích Tiền đạo chơi ở cánh.
          • Goal kick (Phát lên)
            • Bàn thắng vàng bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
            • Hiệp phụ : Vòng tròn trung tâm sân. : Thua : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.

              link tại qh88

              Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

            • Vô lê : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
            • Tiki-taka : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Cướp từ đối thủ.

    Related products